Số liệu tài chính
STT | Chỉ tiêu | Năm 2012 | Năm 2013 | Năm 2014 |
1 | Tổng tài sản | 14.156.473.326 | 15.335.386.146 | 16.057.320.197 |
2 | Tổng nợ phải trả | 7.251.425.646 | 8.278.041.666 | 8.816.355.794 |
3 | Tài sản ngắn hạn | 10.068.350.257 | 11.371.350.741 | 12.249.372.456 |
4 | Tổng nợ ngắn hạn | 7.251.425.646 | 8.278.041.666 | 8.816.355.794 |
5 | Doanh thu | 8.389.201.300 | 11.517.304.063 | 12.677.125.718 |
6 | Lợi nhuận trước thuế | 134.532.857 | 196.899.096 | 229.524.904 |
7 | Lợi nhuận sau thuế | 110.989.607 | 152.296.800 | 183.619.923 |
8 | Các nội dung khác (nếu có yêu cầu) |